中文 Trung Quốc
時裝
时装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời trang mới nhất trong bộ quần áo
thời trang
時裝 时装 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
the latest fashion in clothes
fashionable
時裝業 时装业
時裝表演 时装表演
時裝設計師 时装设计师
時訊 时讯
時辰 时辰
時辰未到 时辰未到