中文 Trung Quốc
時裝鞋
时装鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn mặc giày dép
時裝鞋 时装鞋 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhuang1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
dress shoes
時訊 时讯
時辰 时辰
時辰未到 时辰未到
時運 时运
時運不濟 时运不济
時運亨通 时运亨通