中文 Trung Quốc
時訊
时讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tức
sự kiện mới
時訊 时讯 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
news
current events
時辰 时辰
時辰未到 时辰未到
時速 时速
時運不濟 时运不济
時運亨通 时运亨通
時過境遷 时过境迁