中文 Trung Quốc
時裝表演
时装表演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình diễn thời trang
時裝表演 时装表演 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhuang1 biao3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
fashion show
時裝設計師 时装设计师
時裝鞋 时装鞋
時訊 时讯
時辰未到 时辰未到
時速 时速
時運 时运