中文 Trung Quốc
時菜
时菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo mùa rau
時菜 时菜 phát âm tiếng Việt:
[shi2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
seasonal vegetable
時蔬 时蔬
時裝 时装
時裝業 时装业
時裝設計師 时装设计师
時裝鞋 时装鞋
時訊 时讯