中文 Trung Quốc
  • 時空穿越 繁體中文 tranditional chinese時空穿越
  • 时空穿越 简体中文 tranditional chinese时空穿越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • du lịch thời gian
時空穿越 时空穿越 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 kong1 chuan1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • time travel