中文 Trung Quốc
時綏
时绥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình quanh năm (đóng cửa thư cũ)
時綏 时绥 phát âm tiếng Việt:
[shi2 sui2]
Giải thích tiếng Anh
peace all year round (old letter closing)
時而 时而
時至今日 时至今日
時興 时兴
時蔬 时蔬
時裝 时装
時裝業 时装业