中文 Trung Quốc
時而
时而
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thỉnh thoảng
theo thời gian
時而 时而 phát âm tiếng Việt:
[shi2 er2]
Giải thích tiếng Anh
occasionally
from time to time
時至今日 时至今日
時興 时兴
時菜 时菜
時裝 时装
時裝業 时装业
時裝表演 时装表演