中文 Trung Quốc
時區
时区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
múi giờ
時區 时区 phát âm tiếng Việt:
[shi2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
time zone
時報 时报
時大時小 时大时小
時好時壞 时好时坏
時寫時輟 时写时辍
時尚 时尚
時局 时局