中文 Trung Quốc
  • 時好時壞 繁體中文 tranditional chinese時好時壞
  • 时好时坏 简体中文 tranditional chinese时好时坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đôi khi tốt, đôi khi xấu
時好時壞 时好时坏 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 hao3 shi2 huai4]

Giải thích tiếng Anh
  • sometimes good, sometimes bad