中文 Trung Quốc
時大時小
时大时小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi khi lớn, đôi khi nhỏ
khác nhau
時大時小 时大时小 phát âm tiếng Việt:
[shi2 da4 shi2 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
sometimes big, sometimes small
varying
時好時壞 时好时坏
時宜 时宜
時寫時輟 时写时辍
時局 时局
時差 时差
時常 时常