中文 Trung Quốc
  • 時大時小 繁體中文 tranditional chinese時大時小
  • 时大时小 简体中文 tranditional chinese时大时小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đôi khi lớn, đôi khi nhỏ
  • khác nhau
時大時小 时大时小 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 da4 shi2 xiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • sometimes big, sometimes small
  • varying