中文 Trung Quốc
時尚
时尚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời trang
mốt
thời trang
時尚 时尚 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
fashion
fad
fashionable
時局 时局
時差 时差
時常 时常
時弊 时弊
時式 时式
時態 时态