中文 Trung Quốc
時寫時輟
时写时辍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết cho một chút sau đó cho lên
để viết ở phù hợp và bắt đầu
時寫時輟 时写时辍 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xie3 shi2 chuo4]
Giải thích tiếng Anh
to write for a bit then give up
to write in fits and starts
時尚 时尚
時局 时局
時差 时差
時序 时序
時弊 时弊
時式 时式