中文 Trung Quốc
  • 時寫時輟 繁體中文 tranditional chinese時寫時輟
  • 时写时辍 简体中文 tranditional chinese时写时辍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để viết cho một chút sau đó cho lên
  • để viết ở phù hợp và bắt đầu
時寫時輟 时写时辍 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 xie3 shi2 chuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to write for a bit then give up
  • to write in fits and starts