中文 Trung Quốc
  • 時勢造英雄 繁體中文 tranditional chinese時勢造英雄
  • 时势造英雄 简体中文 tranditional chinese时势造英雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thời gian làm cho người đàn ông (thành ngữ). Xu hướng của sự kiện mang đến anh hùng.
時勢造英雄 时势造英雄 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 shi4 zao4 ying1 xiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • Time makes the man (idiom). The trend of events brings forth the hero.