中文 Trung Quốc
時刻表
时刻表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời khóa biểu
lịch trình
時刻表 时刻表 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ke4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
timetable
schedule
時勢 时势
時勢造英雄 时势造英雄
時區 时区
時大時小 时大时小
時好時壞 时好时坏
時宜 时宜