中文 Trung Quốc
時刻準備
时刻准备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẵn sàng bất cứ lúc nào
時刻準備 时刻准备 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ke4 zhun3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
ready at any moment
時刻表 时刻表
時勢 时势
時勢造英雄 时势造英雄
時報 时报
時大時小 时大时小
時好時壞 时好时坏