中文 Trung Quốc
昵愛
昵爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu đắt
gần gũi
đóng cửa tình yêu
昵愛 昵爱 phát âm tiếng Việt:
[ni4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to love dearly
intimacy
close love
昵比 昵比
昶 昶
昺 昺
晁 晁
時 时
時 时