中文 Trung Quốc
昺
昺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
vinh quang
昺 昺 phát âm tiếng Việt:
[bing3]
Giải thích tiếng Anh
bright
glorious
昻 昻
晁 晁
時 时
時下 时下
時不再來 时不再来
時不我待 时不我待