中文 Trung Quốc
晁
晁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Chao
晁 晁 phát âm tiếng Việt:
[Chao2]
Giải thích tiếng Anh
surname Chao
時 时
時 时
時下 时下
時不我待 时不我待
時不時 时不时
時乖命蹇 时乖命蹇