中文 Trung Quốc
昵比
昵比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân mật
昵比 昵比 phát âm tiếng Việt:
[ni4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
intimate
昶 昶
昺 昺
昻 昻
時 时
時 时
時下 时下