中文 Trung Quốc
時
时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shi
時 时 phát âm tiếng Việt:
[Shi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Shi
時 时
時下 时下
時不再來 时不再来
時不時 时不时
時乖命蹇 时乖命蹇
時事 时事