中文 Trung Quốc
乘號
乘号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phép nhân đăng (toán học).
乘號 乘号 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
multiplication sign (math.)
乘警 乘警
乘車 乘车
乘除 乘除
乘風 乘风
乘風破浪 乘风破浪
乘鶴 乘鹤