中文 Trung Quốc
乘警
乘警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các cảnh sát trên xe lửa
thống chế đào tạo
乘警 乘警 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
police on trains
train marshal
乘車 乘车
乘除 乘除
乘隙 乘隙
乘風破浪 乘风破浪
乘鶴 乘鹤
乘龍 乘龙