中文 Trung Quốc
乘除
乘除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân và chia
乘除 乘除 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to multiply and divide
乘隙 乘隙
乘風 乘风
乘風破浪 乘风破浪
乘龍 乘龙
乘龍快婿 乘龙快婿
乙 乙