中文 Trung Quốc
  • 乘除 繁體中文 tranditional chinese乘除
  • 乘除 简体中文 tranditional chinese乘除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân và chia
乘除 乘除 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to multiply and divide