中文 Trung Quốc
乘風
乘风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi xe Gió
để sử dụng một cơn gió công bằng
để có một cơ hội
乘風 乘风 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to ride the wind
to use a fair wind
to take an opportunity
乘風破浪 乘风破浪
乘鶴 乘鹤
乘龍 乘龙
乙 乙
乙 乙
乙丑 乙丑