中文 Trung Quốc
乘鶴
乘鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay trên một cần cẩu
chết
乘鶴 乘鹤 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 he4]
Giải thích tiếng Anh
to fly on a crane
to die
乘龍 乘龙
乘龍快婿 乘龙快婿
乙 乙
乙丑 乙丑
乙二醇 乙二醇
乙亥 乙亥