中文 Trung Quốc
既定
既定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã cố định
thiết lập
thành lập
既定 既定 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
already fixed
set
established
既往 既往
既往不咎 既往不咎
既得 既得
既得期間 既得期间
既成事實 既成事实
既是 既是