中文 Trung Quốc
  • 既得期間 繁體中文 tranditional chinese既得期間
  • 既得期间 简体中文 tranditional chinese既得期间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vesting thời gian (trong tài chính)
既得期間 既得期间 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 de2 qi1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • vesting period (in finance)