中文 Trung Quốc
既得期間
既得期间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vesting thời gian (trong tài chính)
既得期間 既得期间 phát âm tiếng Việt:
[ji4 de2 qi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
vesting period (in finance)
既成事實 既成事实
既是 既是
既有 既有
既然 既然
既而 既而
既要當婊子又要立牌坊 既要当婊子又要立牌坊