中文 Trung Quốc
既是
既是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là cả hai... (và...)
kể từ
như
là trường hợp mà
既是 既是 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
is both ...(and...)
since
as
being the case that
既有 既有
既有今日何必當初 既有今日何必当初
既然 既然
既要當婊子又要立牌坊 既要当婊子又要立牌坊
既視感 既视感
旣 旣