中文 Trung Quốc
  • 既是 繁體中文 tranditional chinese既是
  • 既是 简体中文 tranditional chinese既是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là cả hai... (và...)
  • kể từ
  • như
  • là trường hợp mà
既是 既是 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • is both ...(and...)
  • since
  • as
  • being the case that