中文 Trung Quốc
既往
既往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá khứ
bygone
quá khứ
既往 既往 phát âm tiếng Việt:
[ji4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
past
bygone
the past
既往不咎 既往不咎
既得 既得
既得利益 既得利益
既成事實 既成事实
既是 既是
既有 既有