中文 Trung Quốc- 既往不咎
- 既往不咎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để quên và không chịu recriminations (thành ngữ); để cho phép bygones be bygones
- Có là không có điểm trong khóc trên spilt sữa.
既往不咎 既往不咎 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to forget and not bear recriminations (idiom); to let bygones be bygones
- There is no point in crying over spilt milk.