中文 Trung Quốc
  • 既往不咎 繁體中文 tranditional chinese既往不咎
  • 既往不咎 简体中文 tranditional chinese既往不咎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quên và không chịu recriminations (thành ngữ); để cho phép bygones be bygones
  • Có là không có điểm trong khóc trên spilt sữa.
既往不咎 既往不咎 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 wang3 bu4 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to forget and not bear recriminations (idiom); to let bygones be bygones
  • There is no point in crying over spilt milk.