中文 Trung Quốc
  • 旝 繁體中文 tranditional chinese
  • 旝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biểu ngữ (cũ)
  • tín hiệu cờ
旝 旝 phát âm tiếng Việt:
  • [kuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • (old) banner
  • signal flag