中文 Trung Quốc
  • 既 繁體中文 tranditional chinese
  • 既 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đã
  • kể từ
  • cả hai... (và...)
既 既 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • already
  • since
  • both... (and...)