中文 Trung Quốc
既
既
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã
kể từ
cả hai... (và...)
既 既 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
already
since
both... (and...)
既來之,則安之 既来之,则安之
既定 既定
既往 既往
既得 既得
既得利益 既得利益
既得期間 既得期间