中文 Trung Quốc
掀騰
掀腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng lên
hoành (billows)
掀騰 掀腾 phát âm tiếng Việt:
[xian1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
to surge up
raging (billows)
掂 掂
掂量 掂量
掃 扫
掃地 扫地
掃墓 扫墓
掃射 扫射