中文 Trung Quốc
掂量
掂量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân nhắc trong tay
để xem xét
để suy nghĩ về
掂量 掂量 phát âm tiếng Việt:
[dian1 liang5]
Giải thích tiếng Anh
to weigh in the hand
to consider
to ponder
掃 扫
掃 扫
掃地 扫地
掃射 扫射
掃尾 扫尾
掃帚 扫帚