中文 Trung Quốc
掃
扫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét
掃 扫 phát âm tiếng Việt:
[sao3]
Giải thích tiếng Anh
to sweep
掃 扫
掃地 扫地
掃墓 扫墓
掃尾 扫尾
掃帚 扫帚
掃帚星 扫帚星