中文 Trung Quốc
掃墓
扫墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét các ngôi mộ (của một trong những tổ tiên)
Thanh minh
掃墓 扫墓 phát âm tiếng Việt:
[sao3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to sweep the tombs (of one's ancestors)
the Qingming festival
掃射 扫射
掃尾 扫尾
掃帚 扫帚
掃把 扫把
掃把星 扫把星
掃描 扫描