中文 Trung Quốc
掂
掂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân nhắc trong tay
để ước tính
掂 掂 phát âm tiếng Việt:
[dian1]
Giải thích tiếng Anh
to weigh in the hand
to estimate
掂量 掂量
掃 扫
掃 扫
掃墓 扫墓
掃射 扫射
掃尾 扫尾