中文 Trung Quốc
手電筒
手电筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn pin
ngọn đuốc điện tay
手電筒 手电筒 phát âm tiếng Việt:
[shou3 dian4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
flashlight
electric hand torch
手頭 手头
手頭現金 手头现金
手頭緊 手头紧
手鬆 手松
才 才
才不 才不