中文 Trung Quốc
手腕式指北針
手腕式指北针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
La bàn cổ tay
手腕式指北針 手腕式指北针 phát âm tiếng Việt:
[shou3 wan4 shi4 zhi3 bei3 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
wrist compass
手腳 手脚
手腳不乾淨 手脚不干净
手臂 手臂
手舞足蹈 手舞足蹈
手藝 手艺
手術 手术