中文 Trung Quốc
挑染
挑染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm nổi bật (tóc)
thuốc nhuộm tóc một phần
挑染 挑染 phát âm tiếng Việt:
[tiao1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
highlight (hair)
partial hair dye
挑毛剔刺 挑毛剔刺
挑毛剔刺兒 挑毛剔刺儿
挑毛病 挑毛病
挑燈夜戰 挑灯夜战
挑燈撥火 挑灯拨火
挑簷 挑檐