中文 Trung Quốc
挑燈撥火
挑灯拨火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gieo bất hòa
để kích động
挑燈撥火 挑灯拨火 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 deng1 bo1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to sow discord
to provoke
挑簷 挑檐
挑肥嫌瘦 挑肥嫌瘦
挑花 挑花
挑起 挑起
挑逗 挑逗
挑逗性 挑逗性