中文 Trung Quốc
挑簷
挑檐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ
挑簷 挑檐 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
eaves
挑肥嫌瘦 挑肥嫌瘦
挑花 挑花
挑花眼 挑花眼
挑逗 挑逗
挑逗性 挑逗性
挑選 挑选