中文 Trung Quốc
挑毛剔刺
挑毛剔刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tìm thấy lỗi
để cá chép
Nitpicking
挑毛剔刺 挑毛剔刺 phát âm tiếng Việt:
[tiao1 mao2 ti1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to find fault
to carp
nitpicking
挑毛剔刺兒 挑毛剔刺儿
挑毛病 挑毛病
挑燈 挑灯
挑燈撥火 挑灯拨火
挑簷 挑檐
挑肥嫌瘦 挑肥嫌瘦