中文 Trung Quốc
挑毛病
挑毛病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nitpick
những lời chỉ trích nhỏ
để nag
挑毛病 挑毛病 phát âm tiếng Việt:
[tiao1 mao2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to nitpick
petty criticism
to nag
挑燈 挑灯
挑燈夜戰 挑灯夜战
挑燈撥火 挑灯拨火
挑肥嫌瘦 挑肥嫌瘦
挑花 挑花
挑花眼 挑花眼