中文 Trung Quốc
  • 挑大梁 繁體中文 tranditional chinese挑大梁
  • 挑大梁 简体中文 tranditional chinese挑大梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đóng một vai trò hàng đầu
  • chịu trách nhiệm nặng
挑大梁 挑大梁 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao3 da4 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to play a leading role
  • to bear a heavy responsibility