中文 Trung Quốc
  • 挑弄 繁體中文 tranditional chinese挑弄
  • 挑弄 简体中文 tranditional chinese挑弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
  • để kích động
  • để trêu chọc
挑弄 挑弄 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao3 nong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to incite
  • to provoke
  • to tease