中文 Trung Quốc
挑戰者號
挑战者号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tàu con thoi Challenger
挑戰者號 挑战者号 phát âm tiếng Việt:
[Tiao3 zhan4 zhe3 Hao4]
Giải thích tiếng Anh
Space Shuttle Challenger
挑拔 挑拔
挑揀 挑拣
挑撥 挑拨
挑撥離間 挑拨离间
挑明 挑明
挑染 挑染