中文 Trung Quốc
挑拔
挑拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
挑拔 挑拔 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 ba2]
Giải thích tiếng Anh
to provoke
挑揀 挑拣
挑撥 挑拨
挑撥是非 挑拨是非
挑明 挑明
挑染 挑染
挑毛剔刺 挑毛剔刺