中文 Trung Quốc
挑戰者
挑战者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thách thức
挑戰者 挑战者 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 zhan4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
challenger
挑戰者號 挑战者号
挑拔 挑拔
挑揀 挑拣
挑撥是非 挑拨是非
挑撥離間 挑拨离间
挑明 挑明